EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tandems
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tandems
tandem /'tændəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe hai ngựa thắng con trước con sau
xe tăngđem, xe đạp hai người đạp
tính từ
& phó từ
bộ đôi cái trước cái sau
to drive tandem
→ thắng ngựa con trước con sau
← Xem thêm từ tandem
Xem thêm từ tandoori →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dem
em
EMS
ems
ms
t
ta
tan
tandem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…