EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tandoori
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tandoori
tandoori
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kiểu thức ăn Ân độ nấu trên than trong nồi đất
← Xem thêm từ tandems
Xem thêm từ tang →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
do
door
or
ri
t
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…