ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tango

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tango


tango /'tæɳgou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tangos
  điệu nhảy tănggô
to dance the tango → nhảy điệu tănggô

nội động từ


  nhảy điệu tănggô

Các câu ví dụ:

1. The two whirl around each other in time to something akin to the tango, accompanied by garlic, pepper and oyster sauce as their backup dancers.


Xem tất cả câu ví dụ về tango /'tæɳgou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…