ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tankful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tankful


tankful /'tæɳkful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…