EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tar-brush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tar-brush
tar-brush /'tɑ:brʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chổi quét hắc ín
← Xem thêm từ tar
Xem thêm từ tar macadam →
Từ vựng liên quan
br
brush
ru
rush
sh
t
ta
tar
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…