ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tardy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tardy


tardy /'tɑ:di/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn
  muộn, trễ

Các câu ví dụ:

1. "We work for a company called Minh Quan, which has delayed our payment," the collector said, explaining the reason behind the tardy garbage removal.


Xem tất cả câu ví dụ về tardy /'tɑ:di/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…