tariff /'tærif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giá
bảng kẻ giá
thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
preferential tariff → thuế quan ưu đãi
biểu thuế quan
tariff reform → sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
ngoại động từ
định giá
định thuế
@tariff
(toán kinh tế) băng giá
protective t. (toán kinh tế) băng giá bảo vệ