ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taro

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taro


taro /'tɑ:rou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều taros
  (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước
  củ khoai sọ; củ khoai nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…