ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taroc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taroc


taroc /'tærɔk/ (tarot) /'tærou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lá bài
taroc cards → cỗ bài 78 lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…