ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tarrying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tarrying


tarrying /'tæriiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ở lại, sự nán lại, sự lưu lại
  sự chậm trễ
  sự đời chờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…