ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tars


tar /tɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)
  nhựa đường, hắc ín
to cover with tar → rải nhựa; bôi hắc ín
mineral tar → nhựa bitum, nhựa đường

ngoại động từ


  bôi hắc ín; rải nhựa
to tar and feather someone → trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông
  (nghĩa bóng) làm nhục
to be tarred with the same brush (stick)
  có những khuyết điểm như nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…