EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tasseled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tasseled
tasseled
Phát âm
Ý nghĩa
có núm tua, được trang trí bằng quả tua
← Xem thêm từ tassel
Xem thêm từ tasseling →
Từ vựng liên quan
as
ass
el
led
se
ss
t
ta
tass
tassel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…