ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tasseled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tasseled


tasseled

Phát âm


Ý nghĩa

  có núm tua, được trang trí bằng quả tua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…