ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tassels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tassels


tassel /'tæsəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)
  dải làm dấu (khi đọc sách)
  (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)

ngoại động từ


  trang sức bằng núm tua, kết tua
  bẻ cờ (ở cây ngô)

Các câu ví dụ:

1. Each outfit was different and striking, generously using tassels, the majestic headgears and other details of  Hat Boi costumes.


Xem tất cả câu ví dụ về tassel /'tæsəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…