EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tasting
tasting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc thi nếm
(tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ
← Xem thêm từ tastiness
Xem thêm từ tasty →
Từ vựng liên quan
as
ast
in
st
sting
t
ta
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…