EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tastiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tastiness
tastiness /'teistlis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vị ngon, tính ngon lành
(thông tục) tính nhã, tính nền
← Xem thêm từ tastily
Xem thêm từ tasting →
Từ vựng liên quan
as
ast
in
ss
st
t
ta
ti
tin
tine
tines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…