ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tatter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tatter


tatter /'tætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  miếng, mảnh (vải, giấy)
to tear to tatters → xé vụn ra từng mảnh
  giẻ rách; quần áo rách rưới
to be in tatters → ăn mặc rách rưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…