ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taunt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taunt


taunt /tɔ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hàng hải) rất cao (cột buồm)

danh từ


  lời mắng nhiếc, lời quở trách
  lời chế nhạo
  cái đích để chế giễu
he became a taunt to his mates → nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu

ngoại động từ


  mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
  chế nhạo

Các câu ví dụ:

1. "Are you from Poop School?" was a typical taunt students and former pupils have endured for 55 years, reports said.


Xem tất cả câu ví dụ về taunt /tɔ:nt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…