ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taxman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taxman


taxman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người thu thuế
  (the taxman) <thgt> sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…