ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taxon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taxon


taxon

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều taxa
  sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại

Các câu ví dụ:

1. "Mantises were once assigned to the catch-all Herodula genus - dubbed a "wastebasket taxon" by the journal - but species of this group display a great variety of male genitalia, suggesting they are separate.


Xem tất cả câu ví dụ về taxon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…