ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teacup

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teacup


teacup /'ti:kʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tách, chén uống trà
storm in a teacup
  việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…