ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ teachings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng teachings


teaching /'ti:tʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
  nghề dạy học
  lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn
the teachings of experience → bài học kinh nghiệm
the teachings of Lenin → những lời dạy của Lê nin

Các câu ví dụ:

1. “The government will remain committed to upholding the true Islamic teachings while protecting the interests of the other communities as demanded of Islam,” Najib said in a statement late on Wednesday, state news agency Bernama reported.


2. Indonesia's highest Islamic clerical council declared Valentine's Day forbidden by Islamic law in 2012, saying it was contradictory to Muslim culture and teachings.


Xem tất cả câu ví dụ về teaching /'ti:tʃiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…