Câu ví dụ:
Indonesia's highest Islamic clerical council declared Valentine's Day forbidden by Islamic law in 2012, saying it was contradictory to Muslim culture and teachings.
Nghĩa của câu:forbidden
Ý nghĩa
@forbidden /fə'bid/
* ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
- cấm, ngăn cấm
=smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá
=I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá
=to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu
=to the house+ cấm cửa
=time forbids+ thời gian không cho phép
!God (Heaven) forbid!
- lạy trời đừng có chuyện đó@forbid /fə'bid/
* ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
- cấm, ngăn cấm
=smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá
=I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá
=to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu
=to the house+ cấm cửa
=time forbids+ thời gian không cho phép
!God (Heaven) forbid!
- lạy trời đừng có chuyện đó
@forbid
- cấm; không giải được