EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teamster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teamster
teamster /'ti:mstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh xe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải
← Xem thêm từ teams
Xem thêm từ teamsters →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
er
ms
mst
st
t
tea
team
teams
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…