ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tear-duct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tear-duct


tear-duct /'tiədʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…