EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tear-duct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tear-duct
tear-duct /'tiədʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ
← Xem thêm từ tear-drop
Xem thêm từ tear-gas →
Từ vựng liên quan
duct
ea
ear
t
tea
tear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…