ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ technicolor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng technicolor


technicolor /'tekni,kʌlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phim màu
  (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…