EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telegrams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telegrams
telegram /'teligræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bức điện, bức điện tín
to send a telegram
→ đánh một bức điện tín
← Xem thêm từ telegram
Xem thêm từ telegraph →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
gram
grams
leg
ms
ra
ram
rams
t
tel
tele
telegram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…