EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
teleguided
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
teleguided
teleguided /'teligaidid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điều khiển từ xa
← Xem thêm từ telegraphy
Xem thêm từ telekineses →
Từ vựng liên quan
el
gui
guide
guided
id
ide
leg
t
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…