ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ telegraphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng telegraphy


telegraphy /ti'legrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép điện báo, thuật điện báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…