EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
telepath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
telepath
telepath
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người có khả năng ngoại cảm
← Xem thêm từ teleology
Xem thêm từ telepathic →
Từ vựng liên quan
at
el
ep
pa
pat
path
t
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…