EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
templet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
templet
templet /'templit/ (template) /'templit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) mẫu, dưỡng
← Xem thêm từ temples
Xem thêm từ templets →
Từ vựng liên quan
em
let
mp
pl
t
tem
temp
temple
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…