EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
temptingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
temptingly
temptingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xúi giục, khích, lôi kéo
hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm
← Xem thêm từ tempting
Xem thêm từ temptress →
Từ vựng liên quan
em
in
mp
pt
t
tem
temp
tempt
tempting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…