EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tender-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tender-eyed
tender-eyed /'tendəraid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có con mắt dịu hiền
kém mắt
← Xem thêm từ tender
Xem thêm từ tender-hearted →
Từ vựng liên quan
en
end
er
eye
eyed
t
ten
tend
tender
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…