ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenderizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenderizing


tenderize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…