ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenderly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenderly


tenderly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mềm, dễ nhai, không dai (thịt)
  non
  dịu, phơn phớt
  mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
  nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)
  âu yếm, dịu dàng
  tế nhị; khó xử, khó nghĩ
  kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…