ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenderloins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenderloins


tenderloin /'tendəlɔin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt thăn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu oóc và các thành phố lớn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…