ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenosynovitis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenosynovitis


tenosynovitis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…