EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tensional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tensional
tensional /'tenʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
căng
tensional force
→ lực căng
← Xem thêm từ tension
Xem thêm từ tensions →
Từ vựng liên quan
en
ens
ion
on
si
t
ten
tens
tension
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…