ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terminally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terminally


terminally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người)
  xảy ra ở mỗi học kỳ
  ở vào cuối, chót, tận cùng
  vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
  ba tháng một lần, theo từng quý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…