ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terming


term /tə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạn, giới hạn, định hạn
to set a term to one's expenses → giới hạn việc tiêu pha của mình
  thời hạn, kỳ hạn
a term of imprisonment → hạn tù
term of office → nhiệm kỳ, thời gian tại chức
to have reached her term → đến kỳ ở cữ (đàn bà)
  phiên (toà), kỳ học, quý, khoá
the beginning of term → bắt đầu kỳ học
Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term → kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ)
  (số nhiều) điều kiện, điều khoản
the terms of a treaty → những điều khoản của một hiệp ước
not on any terms → không với bất cứ một điều kiện nào
to dictate terms → bắt phải chịu những điều kiện
to make terms with → thoả thuận với, ký kết với
  (số nhiều) giá, điều kiện
on easy terms → với điều kiện trả tiền dễ dãi
on moderate terms → với giá phải chăng
  (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại
to be on good terms with someone → có quan hệ tốt với ai
to be on speaking terms with someone → quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai
  thuật ngữ
technical term → thuật ngữ kỹ thuật
  (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ
in set terms → bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng
in terms of praise → bằng những lời khen ngợi
  (toán học) số hạng

ngoại động từ


  gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
he terms himself a doctor → hắn tự xưng là bác sĩ

@term
  số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền theo
  ngôn ngữ
  t. of a fraction số hạng của một phân số
  t. of a proportion trung và ngoại tỷ
  algebraic t. số hạng của biểu thức đại số
  bound t. (logic học) téc liên kết
  free t. (logic học) từ tự do
  general t. téc tổng quát
  general t. of an expression téc tổng quát của một biểu thức
  last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng
  like t.s các số hạng đồng dạng
  major t. (logic học) téc trội
  maximum t. (giải tích) téc cực đại
  mean t.s trung ti
  remainder t. (giải tích) phần dư, téc dư
  similar t.s các số hạng đồng dạng
  transcendental t. số hạng siêu việt
  unknown t. từ chưa biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…