ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terra incognita

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terra incognita


terra incognita /'terəin'kɔgnitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn
  (nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…