EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
terra incognita
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
terra incognita
terra incognita /'terəin'kɔgnitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn
(nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác
← Xem thêm từ terra firma
Xem thêm từ terrace →
Từ vựng liên quan
co
cog
er
err
in
inc
incog
incognita
it
ita
nco
ni
nit
ra
t
ta
terra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…