EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tessitura
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tessitura
tessitura /,tesi'tu:rɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) cữ âm
← Xem thêm từ tesserae
Xem thêm từ test →
Từ vựng liên quan
it
itu
ra
si
sit
ss
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…