ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testers


tester /'testə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thử; máy thử
  màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
tester bed → giường có màn treo

@tester
  (máy tính) dụng cụ thử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…