ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ testings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng testings


testing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự thử; sự nghiên cứu

  thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
  t. of hypothesis kiểm định giả thiết
  acceptance t. kiểm định thu nhận
  program t. (máy tính) thử chương trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…