EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tetter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tetter
tetter /'tetə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh eczêma
← Xem thêm từ tetrode
Xem thêm từ tetterous →
Từ vựng liên quan
er
t
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…