EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tetterous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tetterous
tetterous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) (thuộc) bệnh hắc lào; (thuộc) bệnh eczêma
← Xem thêm từ tetter
Xem thêm từ teuton →
Từ vựng liên quan
er
ou
t
tetter
tt
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…