ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tetterous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tetterous


tetterous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (y học) (thuộc) bệnh hắc lào; (thuộc) bệnh eczêma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…