ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ textured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng textured


textured

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ

Các câu ví dụ:

1. 56 percent on polyester textured yarn products from Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về textured

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…