ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ textures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng textures


texture /'tekstʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dệt, lối dệt (vải)
fine texture → lối dệt mịn
  vải
  tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
the fine texture of a poem → kết cấu tinh vi của một bài thơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…