EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thatch-palm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thatch-palm
thatch-palm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây cọ; cây kè
← Xem thêm từ thatch
Xem thêm từ thatchboard →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
ha
hat
hatch
pa
pal
palm
t
that
thatch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…