ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thatchboard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thatchboard


thatchboard

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kiến trúc) ván bằng rạ ép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…