EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
that's
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
that's
that's
Phát âm
Ý nghĩa
(thông tục) viết tắt của that is
← Xem thêm từ that
Xem thêm từ thatch →
Từ vựng liên quan
at
ha
hat
's
t
that
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…